萎む [Nuy]
凋む [Điêu]
しぼむ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

héo (hoa, giấc mơ, v.v.); tàn; rũ; co lại; phai (màu); xẹp

JP: はなられるとすぐにしぼむ。

VI: Hoa sẽ héo ngay sau khi bị cắt.

Hán tự

Nuy héo; rũ

Từ liên quan đến 萎む