Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
萎縮腎
[Nuy Súc Thận]
いしゅくじん
🔊
Danh từ chung
thận co lại
Hán tự
萎
Nuy
héo; rũ
縮
Súc
co lại; giảm
腎
Thận
thận