萎縮病 [Nuy Súc Bệnh]
いしゅくびょう

Danh từ chung

bệnh lùn (thực vật); xoăn lá

Hán tự

Nuy héo; rũ
Súc co lại; giảm
Bệnh bệnh; ốm

Từ liên quan đến 萎縮病