Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
萎縮病
[Nuy Súc Bệnh]
いしゅくびょう
🔊
Danh từ chung
bệnh lùn (thực vật); xoăn lá
Hán tự
萎
Nuy
héo; rũ
縮
Súc
co lại; giảm
病
Bệnh
bệnh; ốm
Từ liên quan đến 萎縮病
肺病
はいびょう
bệnh phổi; bệnh ngực; lao phổi
肺結核
はいけっかく
lao phổi; bệnh lao