萎縮性鼻炎 [Nuy Súc Tính Tị Viêm]
いしゅくせいびえん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

viêm mũi teo

Hán tự

Nuy héo; rũ
Súc co lại; giảm
Tính giới tính; bản chất
Tị mũi; mõm
Viêm viêm; ngọn lửa