Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
萎黄病
[Nuy Hoàng Bệnh]
いおうびょう
🔊
Danh từ chung
bệnh vàng lá; bệnh xanh xao
Hán tự
萎
Nuy
héo; rũ
黄
Hoàng
màu vàng
病
Bệnh
bệnh; ốm