• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thần
  • Âm On: シン ジン
  • Bộ Thủ: 臣 (Thần)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1249
  • Lớp Học: 4
  • Nanori: おみ; たか; と; とみ; み
Hiển thị cách viết

Giải thích:

臣 là chữ tượng hình: vẽ hình một người cúi đầu. Nghĩa gốc: “bề tôi, quan lại”. Về sau dùng để chỉ người phục vụ dưới quyền vua chúa.