忠臣 [Trung Thần]
ちゅうしん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chung

trung thần; bề tôi trung thành

Hán tự

Trung trung thành; trung thực; trung thành
Thần bề tôi; thần dân