家臣 [Gia Thần]
かしん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

chư hầu; người hầu

Hán tự

Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ
Thần bề tôi; thần dân

Từ liên quan đến 家臣