• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bành
  • Âm On: ボウ
  • Âm Kun: ふく.らむ; ふく.れる
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 16
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1293
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

膨 là chữ hình thanh: bộ 月 (thịt, gợi ý) và phần 彭 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “phồng lên, nở ra”. Về sau dùng để chỉ sự mở rộng hoặc tăng trưởng.