着膨れる [Khán Bành]
着ぶくれる [Khán]
着脹れる [Khán Trướng]
きぶくれる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

mặc nhiều lớp

Hán tự

Khán mặc; đến; mặc; đơn vị đếm cho bộ quần áo
Bành phồng lên; béo lên; dày
Trướng giãn nở; phồng lên; phình ra; đầy đặn; sưng