膨張度 [Bành Trương Độ]
ぼうちょうど

Danh từ chung

sự giãn nở (của sóng âm trong âm học)

Hán tự

Bành phồng lên; béo lên; dày
Trương đơn vị đếm cho cung và nhạc cụ có dây; căng; trải; dựng (lều)
Độ độ; lần; thời gian; đơn vị đếm cho sự kiện; xem xét; thái độ

Từ liên quan đến 膨張度