• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thối
  • Âm On: タイ
  • Âm Kun: もも
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

腿 là chữ hình thanh: bộ 月 (thịt, gợi ý nghĩa liên quan đến cơ thể) và chữ 退 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đùi”. Về sau dùng để chỉ phần chân từ hông đến đầu gối.