下腿骨 [Hạ Thối Cốt]
かたいこつ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Giải phẫu học

xương cẳng chân

Hán tự

Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
Thối đùi; xương đùi
Cốt bộ xương; xương; hài cốt; khung