大腿骨骨幹部骨折 [Đại Thối Cốt Cốt Cán Bộ Cốt Chiết]
だいたいこつこっかんぶこっせつ

Danh từ chung

gãy thân xương đùi

Hán tự

Đại lớn; to
Thối đùi; xương đùi
Cốt bộ xương; xương; hài cốt; khung
Cán thân cây; phần chính
Bộ bộ phận; cục; phòng; lớp; bản sao; phần; phần; đơn vị đếm cho báo hoặc tạp chí
Chiết gấp; bẻ