• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thính
  • Âm On: チョウ テイ
  • Âm Kun: き.く; ゆる.す
  • Bộ Thủ: 耳 (Nhĩ)
  • Số Nét: 17
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 781
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: きく
Hiển thị cách viết

Giải thích:

聴 là chữ hình thanh: bộ 耳 (tai) chỉ ý, và chữ 直 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nghe, lắng nghe”. Về sau dùng để chỉ sự chú ý, tập trung vào âm thanh.