1. Thông tin cơ bản
- Từ vựng: 聴取
- Cách đọc: ちょうしゅ
- Loại từ: danh từ; danh từ + する (聴取する)
- Nghĩa khái quát: nghe và ghi nhận (ý kiến, lời khai, nội dung); “nghe” (radio/âm thanh) trong một số tổ hợp
- Ví dụ: 事情聴取 (lấy lời khai), 意見聴取 (lấy ý kiến), ラジオ聴取 (nghe radio), 聴取率 (tỉ lệ thính giả)
2. Ý nghĩa chính
Có hai phạm vi nghĩa chính:
- Hành chính/tư pháp: nghe và lấy lời khai/ý kiến (事情聴取, 意見聴取).
- Truyền thông: việc nghe chương trình phát thanh; đo lường thính giả (ラジオ聴取, 聴取率).
3. Phân biệt
- 取調べ: thẩm vấn điều tra (cảnh sát) – sắc thái mạnh hơn, quy trình điều tra hình sự.
- インタビュー: phỏng vấn – dùng trong báo chí/doanh nghiệp, không nhất thiết là quy trình pháp lý.
- 視聴: xem-nghe (TV/video). 聴取 nhấn vào “nghe”.
- 聴講: nghe giảng (học thuật/lớp học), khác phạm vi.
- 受信: thu tín hiệu (kỹ thuật), khác với hành vi người nghe.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu pháp lý/hành chính: 事情聴取を行う/受ける, 意見聴取を実施する, 関係者からの聴取.
- Mẫu truyền thông: ラジオ聴取, 聴取率が上がる, 聴取データ.
- Trang trọng; dùng trong văn bản, báo chí, báo cáo điều tra.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 事情聴取 | liên quan | lấy lời khai | Cảnh sát/điều tra |
| 意見聴取 | liên quan | lấy ý kiến | Hành chính/cộng đồng |
| 視聴 | phân biệt | xem-nghe | TV/video, không chỉ “nghe” |
| 聴講 | phân biệt | nghe giảng | Bối cảnh giáo dục |
| 受信 | phân biệt | thu tín hiệu | Sắc thái kỹ thuật |
| 聴取率 | liên quan | tỉ lệ thính giả | Chỉ số truyền thông |
| 取調べ | gần nghĩa | thẩm vấn | Sắc thái mạnh, quy trình điều tra |
| インタビュー | gần nghĩa | phỏng vấn | Truyền thông/nhân sự |
| 聞き取り | gần nghĩa | nghe hiểu/thu thập bằng nghe | Thường dùng trong học ngoại ngữ/khảo sát |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 聴: chữ “nghe” (dạng giản hóa của 聽), bộ tai → nhấn hành vi nghe.
- 取: “lấy, thu nhận” → tiếp nhận thông tin.
- Gợi nhớ: “nghe” (聴) và “lấy” (取) → nghe và ghi nhận nội dung/ý kiến.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi thấy 聴取 trong tin tức, hãy kiểm tra chủ thể (ai nghe) và đối tượng (nghe cái gì): 警察が被疑者を、行政が住民を、hay nhà đài đo 聴取率. Việc nhận diện đúng bối cảnh giúp dịch chính xác: “lấy lời khai”, “lấy ý kiến”, hay “việc nghe/khán thính”.
8. Câu ví dụ
- 警察は彼から事情聴取を行った。
Cảnh sát đã tiến hành lấy lời khai từ anh ta.
- 行政は住民の意見聴取を実施した。
Chính quyền đã tổ chức lấy ý kiến cư dân.
- ラジオの聴取率が上昇している。
Tỉ lệ thính giả radio đang tăng.
- 番組の聴取データを分析する。
Phân tích dữ liệu nghe chương trình.
- 被疑者聴取が長時間に及んだ。
Việc lấy lời khai nghi phạm kéo dài nhiều giờ.
- 会議前に関係者への意見聴取を済ませた。
Đã hoàn tất lấy ý kiến các bên liên quan trước cuộc họp.
- 父は毎朝のラジオ聴取が習慣だ。
Bố tôi có thói quen nghe radio mỗi sáng.
- 事故原因の聴取結果が公表された。
Kết quả nghe thu thập nguyên nhân tai nạn đã được công bố.
- 面接官は事実聴取を丁寧に進めた。
Người phỏng vấn tiến hành nghe ghi nhận sự việc một cách cẩn thận.
- 音声資料の聴取には集中力が要る。
Nghe tài liệu âm thanh đòi hỏi sự tập trung.