オーディション

Danh từ chung

buổi thử giọng

JP: 彼女かのじょ先週せんしゅうオーディションをけた。

VI: Cô ấy đã tham gia một cuộc thử giọng vào tuần trước.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

今日きょうって、オーディションけるんじゃないの?
Hôm nay cậu không phải đi thử giọng à?

Từ liên quan đến オーディション