補聴器 [Bổ Thính Khí]
ほちょうき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

máy trợ thính

JP: わたしはこの補聴器ほちょうきに2まんえん支払しはらった。

VI: Tôi đã trả 20.000 yên cho chiếc máy trợ thính này.

Hán tự

Bổ bổ sung; cung cấp; bù đắp; bù đắp; trợ lý; học viên
Thính nghe; bướng bỉnh; nghịch ngợm; điều tra cẩn thận
Khí dụng cụ; khả năng