難聴
[Nạn Thính]
なんちょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Độ phổ biến từ: Top 23000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Y học
khó nghe
Danh từ chung
thu sóng kém