• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nại
  • Âm On: タイ
  • Âm Kun: た.える
  • Bộ Thủ: 而 (Nhi)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1295
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: たえ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

耐 là chữ hình thanh: bộ 而 (râu, gợi ý nghĩa liên quan đến sự chịu đựng) và chữ 寸 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chịu đựng”. Về sau dùng để chỉ khả năng chịu đựng.