耐震性 [Nại Chấn Tính]
たいしんせい

Danh từ chung

khả năng chống động đất

JP: 耐震たいしんせいわる建物たてもの亀裂きれつしょうじることもある。

VI: Những tòa nhà kém chịu động đất có thể xuất hiện nứt.

Hán tự

Nại chịu đựng; bền bỉ
Chấn rung; chấn động
Tính giới tính; bản chất