耐火 [Nại Hỏa]

たいか
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

chống cháy

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このいえ耐火たいか住宅じゅうたくだ。
Ngôi nhà này là nhà chống cháy.