耐水
[Nại Thủy]
たいすい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000
Độ phổ biến từ: Top 45000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
chống nước; không thấm nước