耐震
[Nại Chấn]
たいしん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Độ phổ biến từ: Top 25000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
chống động đất
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
耐震性の悪い建物に亀裂が生じることもある。
Những tòa nhà kém chịu động đất có thể xuất hiện nứt.