耐性
[Nại Tính]
たいせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
kháng cự (ví dụ: kháng sinh); dung nạp (ví dụ: dung nạp thuốc)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
除草剤耐性品種でなぜ収量が増えるのか?
Tại sao giống chịu thuốc diệt cỏ lại có thể tăng năng suất?