抵抗性 [Để Kháng Tính]
ていこうせい

Danh từ chung

khả năng chống chịu; sức đề kháng; điện trở

Hán tự

Để kháng cự; chạm tới; chạm
Kháng đối đầu; chống lại; thách thức; phản đối
Tính giới tính; bản chất

Từ liên quan đến 抵抗性