耐久 [Nại Cửu]

たいきゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

bền bỉ; kiên trì

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これは耐久たいきゅうせいけているようです。
Có vẻ như cái này thiếu sức chịu đựng.
かれいえ耐久たいきゅうせいまえ調しらべた。
Anh ấy đã kiểm tra độ bền của ngôi nhà trước khi mua.
この機械きかいは、耐久たいきゅうせいであの機械きかいおとります。
Về độ bền, cái máy này kém hơn cái kia.
まんメートルをはしるにはおおいに耐久たいきゅうりょく必要ひつようとする。
Chạy 10,000 mét đòi hỏi rất nhiều sức bền.
このくるまたかそうですが、耐久たいきゅうせいがあるのでながればとくです。
Chiếc xe này tuy đắt nhưng bền, xem xét lâu dài thì có lợi.
棕櫚しゅろほうきは日本にほん伝統でんとうてきなほうきで、耐久たいきゅうせいすぐ丈夫じょうぶ長持ながもちします。
Chổi cọ là loại chổi truyền thống của Nhật Bản, bền và dùng được lâu.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 耐久
  • Cách đọc: たいきゅう
  • Loại từ: 名詞(thường dùng trong hợp ngữ: 耐久性・耐久テスト・耐久レース…)
  • Sắc thái: kỹ thuật/kinh tế; nói về độ bền, khả năng chịu đựng trong thời gian dài

2. Ý nghĩa chính

  • Độ bền/khả năng chịu đựng lâu dài của vật liệu, sản phẩm, kết cấu.
  • Sự kiện/hoạt động kéo dài, chú trọng sức bền (例: 耐久レース).

3. Phân biệt

  • 耐久 vs 耐久性: 耐久性 là “tính” bền vững (tính chất). 耐久 là danh từ gốc, thường xuất hiện trong hợp ngữ hoặc làm danh từ đo lường khái quát.
  • 耐久 vs 耐用年数: 耐用年数 là “niên hạn sử dụng” theo chuẩn mực/kế toán; không đồng nghĩa hoàn toàn với độ bền thực tế.
  • 耐久 vs 持久力: 持久力 là sức bền của con người/cơ thể; 耐久 thiên về đồ vật/sự kiện.
  • 耐久 vs 耐性: 耐性 là tính kháng (vi khuẩn, thuốc), khác lĩnh vực.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 製品の耐久耐久テストを行う高い耐久性耐久レース耐久消費財.
  • Ngữ cảnh: kỹ thuật, thiết kế sản phẩm, kiểm định chất lượng, marketing, kế toán.
  • Động từ đi kèm: 評価する, 向上させる, 強化する, 試験する, 保証する, 想定する.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
耐久性 Gần nghĩa tính bền bỉ Dạng tính chất, dùng phổ biến trong mô tả kỹ thuật
長持ち Gần nghĩa bền, dùng lâu Khẩu ngữ, marketing
堅牢(けんろう) Liên quan vững chắc Nhấn mạnh độ chắc chắn kết cấu
脆弱(ぜいじゃく) Đối nghĩa mong manh, dễ hỏng Trái nghĩa về độ bền
劣化が早い Đối nghĩa xuống cấp nhanh Trạng thái kém bền

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : chịu đựng, kháng.
  • : lâu, dài.
  • Kết hợp nghĩa: chịu đựng bền bỉ theo thời gian.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tài liệu kỹ thuật, 耐久 đi kèm tiêu chuẩn kiểm định (例: 耐久試験, 加速耐久試験). Trong kinh tế, “耐久消費財” chỉ hàng hóa sử dụng lâu năm (xe, đồ điện lớn). Khi viết quảng cáo, “高い耐久性・タフ” là kết hợp tự nhiên.

8. Câu ví dụ

  • 製品の耐久を評価するため、連続稼働試験を行った。
    Để đánh giá độ bền của sản phẩm, chúng tôi tiến hành thử nghiệm vận hành liên tục.
  • この靴は耐久性に優れている。
    Đôi giày này có tính bền bỉ vượt trội.
  • 新素材の採用でフレームの耐久が向上した。
    Nhờ dùng vật liệu mới, độ bền của khung đã được nâng cao.
  • 耐久テストの結果、保証期間を延長することにした。
    Sau kết quả kiểm tra độ bền, chúng tôi quyết định gia hạn thời gian bảo hành.
  • 24時間耐久レースに参戦する。
    Tham gia cuộc đua sức bền 24 giờ.
  • 屋外使用を想定し、塗装の耐久を強化した。
    Giả định dùng ngoài trời, chúng tôi đã tăng cường độ bền của lớp sơn.
  • このモデルは耐久と軽さを両立している。
    Mẫu này cân bằng được độ bền và độ nhẹ.
  • 家電は耐久消費財に分類される。
    Đồ điện gia dụng được phân loại là hàng tiêu dùng bền lâu.
  • 高温多湿環境での耐久データを開示してください。
    Vui lòng công bố dữ liệu độ bền trong môi trường nóng ẩm.
  • 舗装の耐久不足が早期のひび割れを招いた。
    Độ bền mặt đường không đủ đã gây nứt sớm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 耐久 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?