• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dực
  • Âm On: ヨク
  • Bộ Thủ: 羽 (Vũ)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1070
  • Lớp Học: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

翌 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 羽 (lông vũ, gợi ý nghĩa nhẹ nhàng), bên phải là phần 立 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ngày hôm sau”. Về sau dùng để chỉ thời gian tiếp theo, ngày kế tiếp.