翌月 [Dực Nguyệt]
よくげつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chungTrạng từ

tháng sau

JP: かれくるま代金だいきん翌月よくげつまではらわなくてもよいようにめた。

VI: Anh ấy đã thỏa thuận không cần trả tiền xe cho đến tháng sau.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

翌月よくげつにはNHLはつシャットアウトゲームを記録きろくしNHLスーパーゴーリーとしての才能さいのうせた。
Tháng sau, anh ấy đã ghi nhận trận đấu không để thủng lưới đầu tiên tại NHL và thể hiện tài năng của một thủ môn siêu hạng tại NHL.

Hán tự

Dực tiếp theo
Nguyệt tháng; mặt trăng