1. Thông tin cơ bản
- Từ: 翌日
- Cách đọc: よくじつ
- Loại từ: Danh từ chỉ thời gian; phó từ thời gian
- Sắc thái: Trang trọng/viết; dùng nhiều trong tin tức, thông báo, văn bản
- Tóm lược: “Ngày hôm sau” tính từ một mốc sự kiện được nêu trong ngữ cảnh
2. Ý nghĩa chính
- Ngày kế tiếp (ngày hôm sau) so với một thời điểm/sự kiện đã nhắc đến hoặc ngầm định.
- Dùng như danh từ (の翌日) hoặc trạng từ chỉ thời gian (翌日、~).
3. Phân biệt
- 翌日: Văn viết, trang trọng; gắn với mốc sự kiện.
- 次の日: Thông dụng hơn trong hội thoại; gần nghĩa với 翌日.
- 明くる日: Văn chương/cổ, sắc thái trầm.
- 翌朝: Sáng hôm sau; cụ thể thời điểm trong ngày.
- 前日: Ngày hôm trước (đối lập theo trục thời gian).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cách dùng:
- 翌日、~(đầu câu, ngắt bằng dấu phẩy)
- N + の + 翌日(事故の翌日, 会議の翌日)
- 翌日までに/翌日発送/翌日配達(biểu thức dịch vụ, hạn)
- Ngữ cảnh: tin tức, báo cáo, lịch hẹn, thương mại điện tử (giao hàng).
- Lưu ý: Nếu mốc là “hôm nay”, “明日” dùng tự nhiên hơn; nếu gắn với sự kiện, dùng “翌日”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 次の日 |
Đồng nghĩa (khẩu ngữ) |
Ngày hôm sau |
Thân mật, hội thoại |
| 翌朝 |
Liên quan |
Sáng hôm sau |
Cụ thể buổi sáng |
| 翌々日 |
Liên quan |
Ngày kế tiếp nữa |
Ngày thứ hai tính từ mốc |
| 前日 |
Trái hướng |
Ngày hôm trước |
Đối lập trên trục thời gian |
| 当日 |
Liên quan |
Ngay trong ngày |
Cùng ngày với sự kiện |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 翌: dực, “ngày kế tiếp”
- 日: nhật, “ngày”
- Cấu tạo: 翌(tiếp theo)+ 日(ngày)→ “ngày hôm sau”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
翌日 có tính “tương đối” theo mốc; vì vậy khi viết, nên chỉ rõ mốc bằng “N の 翌日” để tránh mơ hồ. Trong dịch vụ, “翌日発送/配達” là cam kết logistics; nếu là hội thoại đời thường, đổi sang “次の日” nghe tự nhiên hơn.
8. Câu ví dụ
- 会議は翌日に延期された。
Cuộc họp được hoãn đến ngày hôm sau.
- 彼は翌日、会社を辞めた。
Anh ấy ngày hôm sau đã nghỉ việc.
- 事故の翌日、現場が公開された。
Ngày hôm sau vụ tai nạn, hiện trường được mở cho báo chí.
- 翌日発送いたします。
Chúng tôi sẽ gửi hàng vào ngày hôm sau.
- 翌日の朝に出発した。
Tôi khởi hành vào sáng hôm sau.
- 台風は翌日には温帯低気圧になった。
Cơn bão đến ngày hôm sau đã thành áp thấp ôn đới.
- レポートを提出した翌日、結果が届いた。
Ngày hôm sau nộp báo cáo, kết quả đã về.
- 翌日までにご連絡ください。
Vui lòng liên lạc trước ngày hôm sau.
- 翌日受け取りサービスを利用した。
Tôi đã dùng dịch vụ nhận hàng ngày hôm sau.
- 面接は翌日午後三時に行われる予定だ。
Phỏng vấn dự kiến diễn ra lúc 3 giờ chiều ngày hôm sau.