翌日 [Dực Nhật]

よくじつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungTrạng từ

ngày hôm sau

JP: わたしたちは翌日よくじつ日光にっこうおとずれた。

VI: Chúng tôi đã đến Nikko vào ngày hôm sau.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

翌日よくじつあしいたかった。
Hôm sau chân tôi đau.
翌日よくじつ、トムは帰宅きたくした。
Ngày hôm sau, Tom đã trở về nhà.
その翌日よくじつかれった。
Ngày hôm sau, anh ấy đã đi.
翌日よくじつ、またバッテリーががってる。
Ngày hôm sau, bình ắc quy lại bị hết.
トムは月曜日げつようび翌日よくじつかえった。
Tom đã đến vào ngày thứ Hai và quay về vào ngày hôm sau.
翌日よくじつわたしうとかれはいった。
Anh ấy nói với tôi khi gặp vào ngày hôm sau.
トムは翌日よくじつ逮捕たいほされた。
Tom đã bị bắt vào ngày hôm sau.
トムは翌日よくじつ、オーストラリアをにした。
Ngày hôm sau, Tom đã rời Úc.
翌日よくじつ人達ひとたち危険きけんにみまわれた。
Những người đến vào ngày hôm sau đã đối mặt với nguy hiểm.
かれ翌日よくじついえかえるとった。
Anh ấy nói sẽ về nhà vào ngày hôm sau.

Hán tự

Từ liên quan đến 翌日

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 翌日
  • Cách đọc: よくじつ
  • Loại từ: Danh từ chỉ thời gian; phó từ thời gian
  • Sắc thái: Trang trọng/viết; dùng nhiều trong tin tức, thông báo, văn bản
  • Tóm lược: “Ngày hôm sau” tính từ một mốc sự kiện được nêu trong ngữ cảnh

2. Ý nghĩa chính

- Ngày kế tiếp (ngày hôm sau) so với một thời điểm/sự kiện đã nhắc đến hoặc ngầm định.
- Dùng như danh từ (の翌日) hoặc trạng từ chỉ thời gian (翌日、~).

3. Phân biệt

  • 翌日: Văn viết, trang trọng; gắn với mốc sự kiện.
  • 次の日: Thông dụng hơn trong hội thoại; gần nghĩa với 翌日.
  • 明くる日: Văn chương/cổ, sắc thái trầm.
  • 翌朝: Sáng hôm sau; cụ thể thời điểm trong ngày.
  • 前日: Ngày hôm trước (đối lập theo trục thời gian).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cách dùng:
    • 翌日、~(đầu câu, ngắt bằng dấu phẩy)
    • N + の + 翌日(事故の翌日, 会議の翌日)
    • 翌日までに/翌日発送/翌日配達(biểu thức dịch vụ, hạn)
  • Ngữ cảnh: tin tức, báo cáo, lịch hẹn, thương mại điện tử (giao hàng).
  • Lưu ý: Nếu mốc là “hôm nay”, “明日” dùng tự nhiên hơn; nếu gắn với sự kiện, dùng “翌日”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
次の日 Đồng nghĩa (khẩu ngữ) Ngày hôm sau Thân mật, hội thoại
翌朝 Liên quan Sáng hôm sau Cụ thể buổi sáng
翌々日 Liên quan Ngày kế tiếp nữa Ngày thứ hai tính từ mốc
前日 Trái hướng Ngày hôm trước Đối lập trên trục thời gian
当日 Liên quan Ngay trong ngày Cùng ngày với sự kiện

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 翌: dực, “ngày kế tiếp”
  • 日: nhật, “ngày”
  • Cấu tạo: 翌(tiếp theo)+ 日(ngày)→ “ngày hôm sau”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

翌日 có tính “tương đối” theo mốc; vì vậy khi viết, nên chỉ rõ mốc bằng “N の 翌日” để tránh mơ hồ. Trong dịch vụ, “翌日発送/配達” là cam kết logistics; nếu là hội thoại đời thường, đổi sang “次の日” nghe tự nhiên hơn.

8. Câu ví dụ

  • 会議は翌日に延期された。
    Cuộc họp được hoãn đến ngày hôm sau.
  • 彼は翌日、会社を辞めた。
    Anh ấy ngày hôm sau đã nghỉ việc.
  • 事故の翌日、現場が公開された。
    Ngày hôm sau vụ tai nạn, hiện trường được mở cho báo chí.
  • 翌日発送いたします。
    Chúng tôi sẽ gửi hàng vào ngày hôm sau.
  • 翌日の朝に出発した。
    Tôi khởi hành vào sáng hôm sau.
  • 台風は翌日には温帯低気圧になった。
    Cơn bão đến ngày hôm sau đã thành áp thấp ôn đới.
  • レポートを提出した翌日、結果が届いた。
    Ngày hôm sau nộp báo cáo, kết quả đã về.
  • 翌日までにご連絡ください。
    Vui lòng liên lạc trước ngày hôm sau.
  • 翌日受け取りサービスを利用した。
    Tôi đã dùng dịch vụ nhận hàng ngày hôm sau.
  • 面接は翌日午後三時に行われる予定だ。
    Phỏng vấn dự kiến diễn ra lúc 3 giờ chiều ngày hôm sau.
💡 Giải thích chi tiết về từ 翌日 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?