翌週 [Dực Chu]
よくしゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chungTrạng từ

tuần sau

JP: コンサートは、歌手かしゅ病気びょうきのため翌週よくしゅうまでばされた。

VI: Buổi hòa nhạc đã bị hoãn đến tuần sau do ca sĩ bị ốm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしたちは翌週よくしゅう約束やくそくをした。
Chúng tôi đã hẹn gặp nhau vào tuần tới.
わたしはワシントンをおとずれてその翌週よくしゅうニューヨークへった。
Tôi đã đến thăm Washington và tuần sau đó tôi đã đi New York.

Hán tự

Dực tiếp theo
Chu tuần