Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
翌
[Dực]
よく
🔊
Tiền tố
tiếp theo; kế tiếp
Hán tự
翌
Dực
tiếp theo
Từ liên quan đến 翌
良く
よく
tốt; giỏi; khéo léo
克く
よく
tốt; giỏi; khéo léo
善く
よく
tốt; giỏi; khéo léo
好く
すく
thích; yêu thích
能く
よく
tốt; giỏi; khéo léo
しきりと
thường xuyên
しきりに
thường xuyên; liên tục
しばしば
thường xuyên; lặp đi lặp lại
たくさん
nhiều; rất nhiều; số lượng lớn
たびたび
thường xuyên; lặp đi lặp lại
ちょいちょい
thường xuyên; đôi khi
ちょくちょく
thường xuyên; đôi khi
ちょこちょこ
bước đi nhỏ, nhanh
再三
さいさん
Lặp đi lặp lại
再再
さいさい
thường xuyên
善う
よう
tốt; đúng cách; khéo léo
屡々
しばしば
thường xuyên; lặp đi lặp lại
屡屡
しばしば
thường xuyên; lặp đi lặp lại
度々
たびたび
thường xuyên; lặp đi lặp lại
度度
たびたび
thường xuyên; lặp đi lặp lại
往往
おうおう
thỉnh thoảng
旨く
うまく
khéo léo; giỏi; thông minh
繁々
しげしげ
thường xuyên
繁繁
しげしげ
thường xuyên
良う
よう
tốt; đúng cách; khéo léo
重ね重ね
かさねがさね
lặp đi lặp lại; thường xuyên
間々
まま
thỉnh thoảng; đôi khi
間間
まま
thỉnh thoảng; đôi khi
頻く頻く
しくしく
liên tục; không ngừng
頻りと
しきりと
thường xuyên
頻りに
しきりに
thường xuyên; liên tục
いくらも
nhiều
いたく
ủy thác
いっぱい
một thất bại
いとも
cực kỳ
うまく
khéo léo; giỏi; thông minh
うんと
rất nhiều
おもいきり
hết mình; hết sức; với quyết tâm
かなり
khá; khá là; khá nhiều; khá tốt
きわめて
cực kỳ; vô cùng; dứt khoát
ぎょうさん
きょうさん
chủ nghĩa cộng sản
ことのほか
cực kỳ
こよなく
cực kỳ; vô cùng; rất nhiều; nhất; trên hết
しげしげ
thường xuyên
しこたま
rất nhiều
しょっちゅう
luôn luôn; thường xuyên
すこぶる
rất
ずいぶん
すいぶん
nước; chất lỏng; độ ẩm; nhựa cây; nước ép
たいへん
だいへん
trả lời điểm danh thay cho người khác
たんと
だんと
người ủng hộ chùa
とても
rất; cực kỳ
どんと
nuốt và nhổ ra
なにより
trên hết; hơn bất cứ điều gì
はなはだ
rất; cực kỳ; vô cùng; cao độ; khá
ひどく
ひとく
giấu; che giấu
ふんだんに
dồi dào; phong phú
まことに
thật sự; thực sự; rất
まま
ママ
mẹ
みっちり
một cách nghiêm túc; chăm chỉ
めきめき
メキメキ
đáng kể; nhanh chóng
めっきり
đáng kể; rõ rệt
ドンと
どんと
nuốt và nhổ ra
メキメキ
đáng kể; nhanh chóng
一杯
いっぱい
một cốc (của); một ly (của); một bát (của); đầy cốc; đầy ly; đầy bát; đầy thìa
万々
まんまん
rất nhiều; đầy đủ
万万
まんまん
rất nhiều; đầy đủ
世にも
よにも
cực kỳ; rất
中々
なかなか
rất; khá
中中
なかなか
rất; khá
仰山
ぎょうさん
rất nhiều; nhiều; phong phú
何より
なにより
trên hết; hơn bất cứ điều gì
余程
よほど
rất; nhiều; đáng kể; khá
優遇
ゆうぐう
đãi ngộ tốt
充分
じゅうぶん
đủ; đầy đủ
十分
じっぷん
mười phút
厚遇
こうぐう
chào đón nồng nhiệt; đối đãi tử tế
Xem thêm