Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
翌日着
[Dực Nhật Khán]
よくじつちゃく
🔊
Danh từ chung
đến ngày hôm sau
Hán tự
翌
Dực
tiếp theo
日
Nhật
ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày
着
Khán
mặc; đến; mặc; đơn vị đếm cho bộ quần áo