• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mạ
  • Âm On:
  • Âm Kun: ののし.る
  • Bộ Thủ: 网 (Võng)
  • Số Nét: 15
  • Phổ Biến: 2467
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

罵 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 网 (lưới, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 馬 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chửi, mắng”. Về sau dùng để chỉ hành động la mắng, chỉ trích.