• Hán Tự:
  • Hán Việt: Giam
  • Âm On: カン
  • Âm Kun: かん.する; と.じる
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

緘 là chữ hình thanh: bộ 糸 (chỉ, tơ lụa → gợi ý về sự mềm mại) và phần 咸 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “niêm phong, đóng kín”. Về sau dùng để chỉ sự đóng kín, niêm phong.