Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
封緘葉書
[Phong Giam Diệp Thư]
ふうかんはがき
🔊
Danh từ chung
bưu thiếp thư
Hán tự
封
Phong
niêm phong; đóng kín
緘
Giam
đóng; niêm phong
葉
Diệp
lá; lưỡi
書
Thư
viết