封緘葉書 [Phong Giam Diệp Thư]
ふうかんはがき

Danh từ chung

bưu thiếp thư

Hán tự

Phong niêm phong; đóng kín
Giam đóng; niêm phong
Diệp lá; lưỡi
Thư viết