場面緘黙症 [Trường Diện Giam Mặc Chứng]
ばめんかんもくしょう

Danh từ chung

chứng câm chọn lọc

Hán tự

Trường địa điểm
Diện mặt nạ; mặt; bề mặt
Giam đóng; niêm phong
Mặc im lặng; ngừng nói
Chứng triệu chứng