• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cứu
  • Âm On: キュウ
  • Âm Kun: きわ.める
  • Bộ Thủ: 穴 (Hiệt)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 368
  • Lớp Học: 3
  • Nanori: きゅ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

究 là chữ hình thanh: bộ 穴 (huyệt, gợi ý nghĩa về sự tìm tòi) và phần 九 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nghiên cứu, tìm hiểu”. Về sau dùng để chỉ sự điều tra, học hỏi.