最新研究 [Tối Tân Nghiên Cứu]
さいしんけんきゅう

Danh từ chung

nghiên cứu mới nhất

Hán tự

Tối tối đa; nhất; cực kỳ
Tân mới
Nghiên mài; nghiên cứu; mài sắc
Cứu nghiên cứu