研究室 [Nghiên Cứu Thất]

けんきゅうしつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

phòng thí nghiệm

JP: かれ自分じぶん研究けんきゅうしつ実験じっけんおこなっている。

VI: Anh ấy đang tiến hành thí nghiệm trong phòng thí nghiệm của mình.

Danh từ chung

phòng hội thảo

Danh từ chung

văn phòng giáo sư

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

研究けんきゅうしつもどりなさい。
Quay lại phòng thí nghiệm.
ジャクソン先生せんせい研究けんきゅうしつってどこ?
Phòng nghiên cứu của thầy Jackson ở đâu?
ジャクソン教授きょうじゅ研究けんきゅうしつはどこですか?
Phòng nghiên cứu của giáo sư Jackson ở đâu?
わたしたちはその研究けんきゅうしつ利用りようした。
Chúng ta đã sử dụng phòng thí nghiệm đó.
かれかれ研究けんきゅうしつでは「博士はかせ」とばれている。
Trong phòng nghiên cứu, anh ấy được gọi là "Giáo sư".
かれ研究けんきゅうしつには、1000冊せんじゅっさつ以上いじょうのノートが保存ほぞんされていた。
Trong phòng nghiên cứu của anh ấy, có hơn 1000 cuốn sổ được lưu giữ.

Hán tự

Từ liên quan đến 研究室

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 研究室
  • Cách đọc: けんきゅうしつ
  • Từ loại: Danh từ
  • Khái quát: Phòng nghiên cứu/lab tại trường đại học hoặc cơ quan nghiên cứu; cũng chỉ nhóm nghiên cứu (thầy + sinh viên) gắn với phòng đó.
  • Hán tự: 研究 (nghiên cứu) + 室 (phòng)

2. Ý nghĩa chính

  • Không gian vật lý: phòng thí nghiệm, phòng làm việc nghiên cứu.
  • Tổ chức/nhóm: đơn vị học thuật do giáo sư phụ trách, nơi sinh viên thuộc về (ゼミ・配属).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 研究室 vs 研究所: 研究所 = viện nghiên cứu (cơ quan lớn); 研究室 = phòng/nhóm trong trường/khoa.
  • 研究室 vs 実験室: 実験室 nhấn mạnh phòng thí nghiệm thực nghiệm; 研究室 rộng hơn (cả văn phòng, khu nghiên cứu).
  • ラボ (lab): cách gọi thân mật, mượn tiếng Anh, thường tương đương 研究室 trong trường.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 研究室に所属する/研究室配属, 研究室訪問, 研究室のゼミ, 研究室設備.
  • Ngữ cảnh: đại học, sau đại học, công bố nghiên cứu, giới thiệu lab.
  • Sắc thái: trung tính, học thuật; có thể mang tính “gia đình học thuật” khi nói về sinh hoạt lab.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
ラボĐồng nghĩaLab, phòng nghiên cứuKhẩu ngữ, mượn tiếng Anh
研究所Liên quanViện nghiên cứuQuy mô tổ chức lớn
実験室Liên quanPhòng thí nghiệmTập trung hoạt động thực nghiệm
ゼミLiên quanSeminar (nhóm học thuật)Hoạt động trong 研究室
指導教員Liên quanGiáo viên hướng dẫnPhụ trách 研究室
配属Liên quanPhân về (thuộc)研究室配属
学科/専攻Liên quanBộ môn/Chuyên ngànhCấp quản lý trên 研究室

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (ケン): mài, nghiên (mài giũa tri thức).
  • (キュウ): cứu, cùng cực (đi đến tận cùng vấn đề).
  • (シツ/むろ): phòng, buồng.
  • 研究室: hợp tố “nghiên cứu” + “phòng”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Ở đại học Nhật, 研究室 vừa là “nơi” vừa là “nhóm”. Việc chọn 研究室 quyết định đề tài, phương pháp và mạng lưới học thuật của bạn. Khi đọc thông báo, chú ý phân biệt 研究室説明会 (buổi giới thiệu lab) và 配属面談 (phỏng vấn phân lab).

8. Câu ví dụ

  • 彼は化学の研究室に所属している。
    Anh ấy thuộc phòng nghiên cứu hóa học.
  • 来週、希望する研究室を訪ねる予定だ。
    Tuần sau tôi dự định đến thăm phòng nghiên cứu mình mong muốn.
  • 研究室説明会に参加してください。
    Vui lòng tham gia buổi giới thiệu về phòng nghiên cứu.
  • 研究室で実験を行う際は安全ルールを守ること。
    Khi làm thí nghiệm trong phòng nghiên cứu, phải tuân thủ quy tắc an toàn.
  • 四月に研究室配属が決まる。
    Việc phân về các phòng nghiên cứu được quyết định vào tháng 4.
  • 毎週水曜に研究室のゼミがある。
    Mỗi thứ Tư đều có seminar của phòng nghiên cứu.
  • この研究室は設備が充実している。
    Phòng nghiên cứu này có trang thiết bị đầy đủ.
  • 学生は交代で研究室の掃除をする。
    Sinh viên luân phiên dọn dẹp phòng nghiên cứu.
  • 複数の研究室が共同研究を進めている。
    Nhiều phòng nghiên cứu đang cùng triển khai đề tài chung.
  • 彼女は大学院で新しい研究室を立ち上げた。
    Cô ấy đã lập một phòng nghiên cứu mới ở bậc sau đại học.
💡 Giải thích chi tiết về từ 研究室 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?