試験場 [Thí Nghiệm Trường]
しけんじょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

phòng thi; hội trường thi

Danh từ chung

phòng thí nghiệm; trạm thử nghiệm

Hán tự

Thí thử; kiểm tra
Nghiệm xác minh; hiệu quả; kiểm tra
Trường địa điểm

Từ liên quan đến 試験場