ラボ

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

phòng thí nghiệm

JP: このやまのぼればラボにきます。

VI: Nếu leo lên ngọn núi này, bạn sẽ đến được phòng thí nghiệm.

🔗 ラボラトリー

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

phòng thí nghiệm ngôn ngữ

🔗 ランゲージラボラトリー

Từ liên quan đến ラボ