Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
科学研究所
[Khoa Học Nghiên Cứu Sở]
かがくけんきゅうじょ
🔊
Danh từ chung
viện khoa học
Hán tự
科
Khoa
khoa; khóa học; bộ phận
学
Học
học; khoa học
研
Nghiên
mài; nghiên cứu; mài sắc
究
Cứu
nghiên cứu
所
Sở
nơi; mức độ
Từ liên quan đến 科学研究所
ラボ
phòng thí nghiệm
ラボラトリー
phòng thí nghiệm
実験室
じっけんしつ
phòng thí nghiệm
研究室
けんきゅうしつ
phòng thí nghiệm
研究所
けんきゅうじょ
viện nghiên cứu; phòng thí nghiệm (nghiên cứu)
試験場
しけんじょう
phòng thi; hội trường thi