科学研究所 [Khoa Học Nghiên Cứu Sở]
かがくけんきゅうじょ

Danh từ chung

viện khoa học

Hán tự

Khoa khoa; khóa học; bộ phận
Học học; khoa học
Nghiên mài; nghiên cứu; mài sắc
Cứu nghiên cứu
Sở nơi; mức độ

Từ liên quan đến 科学研究所