• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trĩ
  • Âm On:
  • Âm Kun: いとけない; おさない; おくて; おでる
  • Bộ Thủ: 禾 (Hòa)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1560
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: まさ; わか; わく; わっか
Hiển thị cách viết

Giải thích:

稚 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 禾 (lúa, gợi ý nghĩa về sự non nớt), bên phải là chữ 隹 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “non nớt, trẻ con”. Về sau dùng để chỉ sự trẻ trung, chưa trưởng thành.