丁稚 [Đinh Trĩ]
でっち

Danh từ chung

học việc; người học việc

🔗 弟子・でし

Hán tự

Đinh phố; phường; thị trấn; đơn vị đếm cho súng, công cụ, lá hoặc bánh; số chẵn; dấu hiệu lịch thứ 4
Trĩ chưa trưởng thành; trẻ