Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
稚貝
[Trĩ Bối]
ちがい
🔊
Danh từ chung
cá giống
Hán tự
稚
Trĩ
chưa trưởng thành; trẻ
貝
Bối
vỏ sò