丁稚奉公 [Đinh Trĩ Phụng Công]
でっちぼうこう
でっちほうこう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

học việc

Hán tự

Đinh phố; phường; thị trấn; đơn vị đếm cho súng, công cụ, lá hoặc bánh; số chẵn; dấu hiệu lịch thứ 4
Trĩ chưa trưởng thành; trẻ
Phụng tuân thủ; dâng; tặng; cống hiến
Công công cộng; hoàng tử; quan chức; chính phủ