[Trĩ]
[Nhi]
稚児 [Trĩ Nhi]
やや
ややこ – 稚児

Danh từ chung

📝 やや là viết tắt của ややこ

trẻ con; đứa trẻ

Hán tự

Trĩ chưa trưởng thành; trẻ
Nhi trẻ sơ sinh

Từ liên quan đến 稚