Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
幼稚園教諭
[Ấu Trĩ Viên Giáo Dụ]
ようちえんきょうゆ
🔊
Danh từ chung
giáo viên mẫu giáo
Hán tự
幼
Ấu
thời thơ ấu
稚
Trĩ
chưa trưởng thành; trẻ
園
Viên
công viên; vườn; sân; nông trại
教
Giáo
giáo dục
諭
Dụ
khiển trách; cảnh báo