• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khán
  • Âm On: カン
  • Âm Kun: み.る
  • Bộ Thủ: 目 (Mục) 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1060
  • Lớp Học: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

看 là chữ hội ý: gồm bộ 手 (tay) và bộ 目 (mắt). Nghĩa gốc: “nhìn, xem”. Về sau dùng để chỉ việc quan sát, chăm sóc.